FAQ về : Tên miền (domain) |
Loại tên miền |
Chi phí setup (USD/năm) |
Chi phí duy trì (USD/năm) |
Tổng chi phí (USD/năm) |
Ghi chú |
.com |
0 |
9.5 |
9.5 |
* |
.net |
0 |
9.5 |
9.5 |
* |
.org |
0 |
9.5 |
9.5 |
* |
.biz |
0 |
14.95 |
14.95 |
* |
.info |
0 |
14.95 |
14.95 |
* |
.tv |
0 |
39.95 |
39.95 |
* |
.mobi |
0 |
39.95 |
39.95 |
* |
.cc |
0 |
39.95 |
39.95 |
* |
.cn |
0 |
39.95 |
39.95 |
* |
.in |
0 |
39.95 |
39.95 |
* |
.asia |
0 |
69.95 |
69.95 |
2 năm |
* Tất cả tên miền quốc tế đều được miễn phí:
|
Bảng giá tên miền Việt Nam
Loại tên miền |
Chi phí setup (VND/năm) |
Chi phí duy trì (VND/năm) |
Tổng chi phí (VND/năm) |
Tên miền cấp 2 |
|||
.vn |
450.000 |
600.000 |
1.050.000 |
Tên miền cấp 3 |
|||
.com.vn |
450.000 |
480.000 |
930.000 |
.net.vn |
450.000 |
480.000 |
930.000 |
.org.vn |
450.000 |
480.000 |
930.000 |
.info.vn |
450.000 |
480.000 |
930.000 |
.biz.vn |
450.000 |
480.000 |
930.000 |
.gov.vn |
450.000 |
480.000 |
930.000 |
.edu.vn |
450.000 |
480.000 |
930.000 |
.health.vn |
450.000 |
480.000 |
930.000 |
.name.vn |
450.000 |
480.000 |
930.000 |
.ac.vn |
450.000 |
480.000 |
930.000 |
.int.vn |
450.000 |
480.000 |
930.000 |
.pro.vn |
450.000 |
480.000 |
930.000 |
- Chi phí setup chỉ áp dụng một lần duy nhất, cho năm đăng ký đầu tiên, từ năm thứ hai, bạn chỉ phải đóng phí duy trì tên miền.
Mail forwarding | miễn phí | |||
Domain forwarding | miễn phí | |||
DNS management | miễn phí | |||
Privacy Protection | miễn phí |
>> Domain cung cấp cho bạn kích hoạt trong vòng 12 giờ thay vì 24 giờ trước đây.
Tổng hợp tái liệu từ C.ty Giai Phap Truc Tuyen & Sieudichvu.net
Tin mới hơn :
Tin cũ hơn :
« Trở về trang chủ thiết kế web TRUST.vn